Thời gian hiện tại ở Şāliḩ, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Şāliḩ. Đánh bẩy Şāliḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şāliḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şāliḩ, nhiều khách sạn ở Şāliḩ, dân số ở Şāliḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Şāliḩ, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:50
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şāliḩ, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Şāliḩ, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°55'60" 30.9333 |
Kinh độ | 47°10'60" 47.1833 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,350 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,229 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,314 |
Sân bay gần Şāliḩ, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 72 km 45 ml | |
ABD | Abadan Airport | 118 km 73 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 156 km 97 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 195 km 121 ml | |
DEF | Dezful Airport | 202 km 126 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 203 km 126 ml |