Thời gian hiện tại ở Ālbū Sawīlim, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah – Ālbū Sawīlim. Đánh bẩy Ālbū Sawīlim mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ālbū Sawīlim mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ālbū Sawīlim, nhiều khách sạn ở Ālbū Sawīlim, dân số ở Ālbū Sawīlim, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ālbū Sawīlim, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:41
:35 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ālbū Sawīlim, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Ālbū Sawīlim, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°56'60" 30.95 |
Kinh độ | 47°9'50" 47.1639 |
Tính số lượt xem | 126 |
Về Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Dân số | 4,500,000 |
Tính số lượt xem | 41,347 |
Về Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,229 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 884,041 |
Sân bay gần Ālbū Sawīlim, Al-Midaina District, Muḩāfaz̧at al Başrah, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 74 km 46 ml | |
ABD | Abadan Airport | 121 km 75 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 157 km 97 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 197 km 122 ml | |
DEF | Dezful Airport | 202 km 125 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 205 km 128 ml |