Thời gian hiện tại ở ‘Abbās Ḩajjī Laylū, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah – ‘Abbās Ḩajjī Laylū. Đánh bẩy ‘Abbās Ḩajjī Laylū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Abbās Ḩajjī Laylū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Abbās Ḩajjī Laylū, nhiều khách sạn ở ‘Abbās Ḩajjī Laylū, dân số ở ‘Abbās Ḩajjī Laylū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Abbās Ḩajjī Laylū, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:23
:11 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Abbās Ḩajjī Laylū, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về ‘Abbās Ḩajjī Laylū, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Vĩ độ | 32°0'33" 32.0092 |
Kinh độ | 44°31'45" 44.5291 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Dân số | 908,192 |
Tính số lượt xem | 46,324 |
Về Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 9,445 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,659 |
Sân bay gần ‘Abbās Ḩajjī Laylū, Qada Al-Shamiya, Muḩāfaz̧at al Qādisīyah, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 13 km 8 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 142 km 88 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 248 km 154 ml |