Thời gian hiện tại ở Nābarhū, Shamulzaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Shamulzaī, Wilāyat-e Zābul – Nābarhū. Đánh bẩy Nābarhū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nābarhū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nābarhū, nhiều khách sạn ở Nābarhū, dân số ở Nābarhū, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Nābarhū, Shamulzaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:47
:10 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nābarhū, Shamulzaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Nābarhū, Shamulzaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 31°43'41" 31.728 |
Kinh độ | 67°48'37" 67.8103 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 444,585 |
Tính số lượt xem | 56,341 |
Về Shamulzaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 7,916 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,387,582 |
Sân bay gần Nābarhū, Shamulzaī, Wilāyat-e Zābul, Islamic Republic of Afghanistan
UET | Quetta Airport | 184 km 114 ml |