Thời gian hiện tại ở Kanî Sarkê, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Kanî Sarkê. Đánh bẩy Kanî Sarkê mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kanî Sarkê mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kanî Sarkê, nhiều khách sạn ở Kanî Sarkê, dân số ở Kanî Sarkê, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kanî Sarkê, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:25
:51 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kanî Sarkê, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Kanî Sarkê, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°14'1" 37.2335 |
Kinh độ | 43°18'44" 43.3121 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,327 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,991 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 909,103 |
Sân bay gần Kanî Sarkê, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 112 km 69 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 125 km 78 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 136 km 85 ml | |
OMH | Urmia Airport | 161 km 100 ml | |
AJI | Agri Airport | 270 km 168 ml | |
IGD | Igdir | 309 km 192 ml |