Thời gian hiện tại ở Hirura Jûrî, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Hirura Jûrî. Đánh bẩy Hirura Jûrî mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hirura Jûrî mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hirura Jûrî, nhiều khách sạn ở Hirura Jûrî, dân số ở Hirura Jûrî, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hirura Jûrî, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:58
:11 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hirura Jûrî, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Hirura Jûrî, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°15'13" 37.2537 |
Kinh độ | 43°13'54" 43.2316 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,545 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,072 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,779 |
Sân bay gần Hirura Jûrî, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 104 km 65 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 130 km 81 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 134 km 83 ml | |
OMH | Urmia Airport | 168 km 104 ml | |
AJI | Agri Airport | 267 km 166 ml | |
IGD | Igdir | 308 km 191 ml |