Thời gian hiện tại ở Kānī Chinārkī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Kānī Chinārkī. Đánh bẩy Kānī Chinārkī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Chinārkī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Chinārkī, nhiều khách sạn ở Kānī Chinārkī, dân số ở Kānī Chinārkī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kānī Chinārkī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:38
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Chinārkī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Kānī Chinārkī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°3'39" 37.0609 |
Kinh độ | 43°19'39" 43.3276 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,552 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,072 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,980 |
Sân bay gần Kānī Chinārkī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 108 km 67 ml | |
NKT | Shirnak | 117 km 73 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 155 km 97 ml | |
OMH | Urmia Airport | 167 km 104 ml | |
AJI | Agri Airport | 289 km 180 ml | |
IGD | Igdir | 328 km 204 ml |