Thời gian hiện tại ở Eredin Nesara, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Eredin Nesara. Đánh bẩy Eredin Nesara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Eredin Nesara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Eredin Nesara, nhiều khách sạn ở Eredin Nesara, dân số ở Eredin Nesara, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Eredin Nesara, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:10
:07 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Eredin Nesara, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Eredin Nesara, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°6'32" 37.1089 |
Kinh độ | 43°19'5" 43.3181 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,195 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,945 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,056 |
Sân bay gần Eredin Nesara, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 113 km 70 ml | |
NKT | Shirnak | 115 km 71 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 150 km 93 ml | |
OMH | Urmia Airport | 166 km 103 ml | |
AJI | Agri Airport | 284 km 176 ml | |
IGD | Igdir | 322 km 200 ml |