Thời gian hiện tại ở Awbārah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Awbārah. Đánh bẩy Awbārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Awbārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Awbārah, nhiều khách sạn ở Awbārah, dân số ở Awbārah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Awbārah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:15
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Awbārah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Awbārah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°31'12" 34.5199 |
Kinh độ | 45°9'22" 45.1562 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,950 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,938 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,127 |
Sân bay gần Awbārah, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 117 km 72 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 155 km 96 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 165 km 102 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 183 km 114 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 188 km 117 ml |