Thời gian hiện tại ở Pādkān Niz̧āmá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qaḑā’ Kifrī, Diyālá – Pādkān Niz̧āmá. Đánh bẩy Pādkān Niz̧āmá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pādkān Niz̧āmá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pādkān Niz̧āmá, nhiều khách sạn ở Pādkān Niz̧āmá, dân số ở Pādkān Niz̧āmá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Pādkān Niz̧āmá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:52
:00 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pādkān Niz̧āmá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Pādkān Niz̧āmá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 34°29'44" 34.4955 |
Kinh độ | 45°6'35" 45.1097 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 82,935 |
Về Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 42,000 |
Tính số lượt xem | 6,938 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,952 |
Sân bay gần Pādkān Niz̧āmá, Qaḑā’ Kifrī, Diyālá, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 120 km 75 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 156 km 97 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 160 km 100 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 187 km 116 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 193 km 120 ml |