Thời gian hiện tại ở Kāliyāwah, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Arbīl – Kāliyāwah. Đánh bẩy Kāliyāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kāliyāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kāliyāwah, nhiều khách sạn ở Kāliyāwah, dân số ở Kāliyāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kāliyāwah, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:23
:09 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kāliyāwah, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Kāliyāwah, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°22'27" 36.3741 |
Kinh độ | 44°10'19" 44.172 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,129 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 923,020 |
Sân bay gần Kāliyāwah, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 24 km 15 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 137 km 85 ml | |
OMH | Urmia Airport | 164 km 102 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 243 km 151 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 267 km 166 ml |