Thời gian hiện tại ở Baystānah aş Şaghīr, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Arbīl – Baystānah aş Şaghīr. Đánh bẩy Baystānah aş Şaghīr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Baystānah aş Şaghīr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Baystānah aş Şaghīr, nhiều khách sạn ở Baystānah aş Şaghīr, dân số ở Baystānah aş Şaghīr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Baystānah aş Şaghīr, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:11
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Baystānah aş Şaghīr, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Baystānah aş Şaghīr, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°1'2" 36.0171 |
Kinh độ | 44°10'21" 44.1724 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,941 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,341 |
Sân bay gần Baystānah aş Şaghīr, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 31 km 19 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 115 km 71 ml | |
OMH | Urmia Airport | 199 km 124 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 282 km 175 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 298 km 185 ml |