Thời gian hiện tại ở Kanî Bzre, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kanî Bzre. Đánh bẩy Kanî Bzre mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kanî Bzre mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kanî Bzre, nhiều khách sạn ở Kanî Bzre, dân số ở Kanî Bzre, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kanî Bzre, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:21
:29 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kanî Bzre, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Kanî Bzre, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°0'35" 36.0098 |
Kinh độ | 44°10'48" 44.1801 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,122 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,252 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 907,322 |
Sân bay gần Kanî Bzre, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 32 km 20 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 114 km 71 ml | |
OMH | Urmia Airport | 200 km 124 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 283 km 176 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 298 km 185 ml |