Thời gian hiện tại ở Hełece, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Hełece. Đánh bẩy Hełece mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hełece mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hełece, nhiều khách sạn ở Hełece, dân số ở Hełece, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hełece, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:36
:30 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hełece, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Hełece, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°2'50" 36.0471 |
Kinh độ | 44°9'10" 44.1528 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,518 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,479 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 929,233 |
Sân bay gần Hełece, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 27 km 17 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 118 km 73 ml | |
OMH | Urmia Airport | 197 km 122 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 278 km 173 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 296 km 184 ml |