Thời gian hiện tại ở Sīsāwah, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Arbīl – Sīsāwah. Đánh bẩy Sīsāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīsāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīsāwah, nhiều khách sạn ở Sīsāwah, dân số ở Sīsāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sīsāwah, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:35
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīsāwah, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Sīsāwah, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°29'18" 36.4884 |
Kinh độ | 44°23'41" 44.3947 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,290 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,812 |
Sân bay gần Sīsāwah, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 48 km 30 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 132 km 82 ml | |
OMH | Urmia Airport | 143 km 89 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 238 km 148 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 245 km 152 ml |