Thời gian hiện tại ở Shīnāwah, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl – Shīnāwah. Đánh bẩy Shīnāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shīnāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shīnāwah, nhiều khách sạn ở Shīnāwah, dân số ở Shīnāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shīnāwah, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:31
:20 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shīnāwah, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Shīnāwah, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°28'45" 36.4793 |
Kinh độ | 44°23'37" 44.3937 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,511 |
Về Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,097 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,113 |
Sân bay gần Shīnāwah, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 47 km 29 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 132 km 82 ml | |
OMH | Urmia Airport | 144 km 90 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 239 km 149 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 245 km 152 ml |