Thời gian hiện tại ở Fātāwah, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl – Fātāwah. Đánh bẩy Fātāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fātāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fātāwah, nhiều khách sạn ở Fātāwah, dân số ở Fātāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Fātāwah, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:13
:52 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fātāwah, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Fātāwah, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°29'15" 36.4875 |
Kinh độ | 44°23'9" 44.3859 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,093 |
Về Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,180 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,511 |
Sân bay gần Fātāwah, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 47 km 29 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 133 km 82 ml | |
OMH | Urmia Airport | 144 km 89 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 238 km 148 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 245 km 152 ml |