Thời gian hiện tại ở Kirdah Shirah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kirdah Shirah. Đánh bẩy Kirdah Shirah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kirdah Shirah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kirdah Shirah, nhiều khách sạn ở Kirdah Shirah, dân số ở Kirdah Shirah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kirdah Shirah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:36
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kirdah Shirah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Kirdah Shirah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°17'45" 36.2958 |
Kinh độ | 43°50'30" 43.8417 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,651 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,329 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 916,197 |
Sân bay gần Kirdah Shirah, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 13 km 8 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 156 km 97 ml | |
OMH | Urmia Airport | 187 km 116 ml | |
NKT | Shirnak | 198 km 123 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 245 km 152 ml |