Thời gian hiện tại ở Jadīdah Nidāb, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl – Jadīdah Nidāb. Đánh bẩy Jadīdah Nidāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jadīdah Nidāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jadīdah Nidāb, nhiều khách sạn ở Jadīdah Nidāb, dân số ở Jadīdah Nidāb, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jadīdah Nidāb, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:14
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jadīdah Nidāb, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Jadīdah Nidāb, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°17'11" 36.2863 |
Kinh độ | 43°47'2" 43.7839 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,295 |
Về Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 1,384,321 |
Tính số lượt xem | 8,446 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,849 |
Sân bay gần Jadīdah Nidāb, Arbil, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 17 km 11 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 160 km 99 ml | |
OMH | Urmia Airport | 190 km 118 ml | |
NKT | Shirnak | 195 km 121 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 245 km 152 ml |