Thời gian hiện tại ở Herute Kone, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Muḩāfaz̧at Arbīl – Herute Kone. Đánh bẩy Herute Kone mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Herute Kone mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Herute Kone, nhiều khách sạn ở Herute Kone, dân số ở Herute Kone, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Herute Kone, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:30
:11 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Herute Kone, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Herute Kone, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°28'5" 36.468 |
Kinh độ | 44°29'20" 44.489 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,287 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,796 |
Sân bay gần Herute Kone, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 54 km 33 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 125 km 78 ml | |
OMH | Urmia Airport | 142 km 88 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 241 km 150 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 244 km 152 ml |