Thời gian hiện tại ở Tālāwah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Tālāwah. Đánh bẩy Tālāwah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tālāwah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tālāwah, nhiều khách sạn ở Tālāwah, dân số ở Tālāwah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tālāwah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:04
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tālāwah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Tālāwah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°28'36" 36.4767 |
Kinh độ | 44°28'38" 44.4773 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,724 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,523 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,308 |
Sân bay gần Tālāwah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 53 km 33 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 127 km 79 ml | |
OMH | Urmia Airport | 142 km 88 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 241 km 150 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 243 km 151 ml |