Thời gian hiện tại ở Masānah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Masānah. Đánh bẩy Masānah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masānah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masānah, nhiều khách sạn ở Masānah, dân số ở Masānah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Masānah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:50
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masānah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Masānah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°53'28" 36.8911 |
Kinh độ | 44°22'26" 44.3738 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,504 |
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,496 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,038 |
Sân bay gần Masānah, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 81 km 51 ml | |
OMH | Urmia Airport | 105 km 65 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 170 km 106 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 197 km 122 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 214 km 133 ml |