Thời gian hiện tại ở Sardūrī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Sardūrī. Đánh bẩy Sardūrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sardūrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sardūrī, nhiều khách sạn ở Sardūrī, dân số ở Sardūrī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sardūrī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:51
:23 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sardūrī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Sardūrī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°58'49" 36.9802 |
Kinh độ | 44°12'1" 44.2002 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 54,557 |
Về Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,413 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 897,131 |
Sân bay gần Sardūrī, Mergasur District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 85 km 53 ml | |
OMH | Urmia Airport | 107 km 67 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 181 km 113 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 187 km 116 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 221 km 137 ml |