Thời gian hiện tại ở Kolke Ṟesh, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kolke Ṟesh. Đánh bẩy Kolke Ṟesh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kolke Ṟesh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kolke Ṟesh, nhiều khách sạn ở Kolke Ṟesh, dân số ở Kolke Ṟesh, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kolke Ṟesh, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:09
:17 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kolke Ṟesh, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Kolke Ṟesh, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°16'4" 36.2678 |
Kinh độ | 44°33'8" 44.5521 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,924 |
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,404 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,121 |
Sân bay gần Kolke Ṟesh, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 53 km 33 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 104 km 65 ml | |
OMH | Urmia Airport | 162 km 100 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 255 km 158 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 266 km 166 ml |