Thời gian hiện tại ở Kune Fluse, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kune Fluse. Đánh bẩy Kune Fluse mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kune Fluse mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kune Fluse, nhiều khách sạn ở Kune Fluse, dân số ở Kune Fluse, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kune Fluse, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:07
:47 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kune Fluse, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Kune Fluse, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°17'57" 36.2991 |
Kinh độ | 44°32'45" 44.5457 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,624 |
Về Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,116 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,883 |
Sân bay gần Kune Fluse, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 53 km 33 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 107 km 67 ml | |
OMH | Urmia Airport | 158 km 98 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 253 km 157 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 263 km 163 ml |