Thời gian hiện tại ở Kawmah Shīnī, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kawmah Shīnī. Đánh bẩy Kawmah Shīnī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kawmah Shīnī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kawmah Shīnī, nhiều khách sạn ở Kawmah Shīnī, dân số ở Kawmah Shīnī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kawmah Shīnī, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:37
:50 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kawmah Shīnī, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Kawmah Shīnī, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°53'30" 35.8918 |
Kinh độ | 44°46'4" 44.7679 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,024 |
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,405 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,346 |
Sân bay gần Kawmah Shīnī, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 62 km 38 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 82 km 51 ml | |
OMH | Urmia Airport | 199 km 123 ml |