Thời gian hiện tại ở Kānī Hanjīrī Sīrwān, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kānī Hanjīrī Sīrwān. Đánh bẩy Kānī Hanjīrī Sīrwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Hanjīrī Sīrwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Hanjīrī Sīrwān, nhiều khách sạn ở Kānī Hanjīrī Sīrwān, dân số ở Kānī Hanjīrī Sīrwān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kānī Hanjīrī Sīrwān, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:58
:17 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Hanjīrī Sīrwān, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Kānī Hanjīrī Sīrwān, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°55'3" 35.9174 |
Kinh độ | 44°44'49" 44.7469 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,290 |
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,426 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,813 |
Sân bay gần Kānī Hanjīrī Sīrwān, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 65 km 40 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 79 km 49 ml | |
OMH | Urmia Airport | 196 km 122 ml |