Thời gian hiện tại ở Bardah Sbī, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl – Bardah Sbī. Đánh bẩy Bardah Sbī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bardah Sbī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bardah Sbī, nhiều khách sạn ở Bardah Sbī, dân số ở Bardah Sbī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bardah Sbī, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:30
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bardah Sbī, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Bardah Sbī, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°53'32" 35.8921 |
Kinh độ | 44°19'43" 44.3285 |
Tính số lượt xem | 65 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,498 |
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,373 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,932 |
Sân bay gần Bardah Sbī, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 51 km 31 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 96 km 60 ml | |
OMH | Urmia Airport | 207 km 129 ml |