Thời gian hiện tại ở Kêle Spî, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kêle Spî. Đánh bẩy Kêle Spî mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kêle Spî mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kêle Spî, nhiều khách sạn ở Kêle Spî, dân số ở Kêle Spî, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kêle Spî, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:44
:56 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kêle Spî, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Kêle Spî, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°2'39" 36.0441 |
Kinh độ | 44°33'11" 44.5531 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,341 |
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,361 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,065 |
Sân bay gần Kêle Spî, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 57 km 36 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 87 km 54 ml | |
OMH | Urmia Airport | 186 km 115 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 276 km 171 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 289 km 180 ml |