Thời gian hiện tại ở Shaykh Rawwān, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl – Shaykh Rawwān. Đánh bẩy Shaykh Rawwān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shaykh Rawwān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shaykh Rawwān, nhiều khách sạn ở Shaykh Rawwān, dân số ở Shaykh Rawwān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shaykh Rawwān, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:17
:22 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shaykh Rawwān, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Shaykh Rawwān, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°5'4" 36.0844 |
Kinh độ | 44°32'46" 44.5461 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,287 |
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,426 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,780 |
Sân bay gần Shaykh Rawwān, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 55 km 34 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 91 km 56 ml | |
OMH | Urmia Airport | 181 km 113 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 272 km 169 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 285 km 177 ml |