Thời gian hiện tại ở Kānī Sīskā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kānī Sīskā. Đánh bẩy Kānī Sīskā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Sīskā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Sīskā, nhiều khách sạn ở Kānī Sīskā, dân số ở Kānī Sīskā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kānī Sīskā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:46
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Sīskā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Kānī Sīskā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°3'9" 36.0525 |
Kinh độ | 44°16'53" 44.2815 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,944 |
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,405 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,392 |
Sân bay gần Kānī Sīskā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 35 km 22 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 108 km 67 ml | |
OMH | Urmia Airport | 192 km 119 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 281 km 174 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 289 km 179 ml |