Thời gian hiện tại ở Sūrah Qalā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl – Sūrah Qalā. Đánh bẩy Sūrah Qalā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūrah Qalā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūrah Qalā, nhiều khách sạn ở Sūrah Qalā, dân số ở Sūrah Qalā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sūrah Qalā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:16
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūrah Qalā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Sūrah Qalā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 35°56'57" 35.9491 |
Kinh độ | 44°44'40" 44.7444 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,513 |
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,374 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,147 |
Sân bay gần Sūrah Qalā, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 67 km 42 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 77 km 48 ml | |
OMH | Urmia Airport | 193 km 120 ml |