Thời gian hiện tại ở Banî Nîskan, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl – Banî Nîskan. Đánh bẩy Banî Nîskan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Banî Nîskan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Banî Nîskan, nhiều khách sạn ở Banî Nîskan, dân số ở Banî Nîskan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Banî Nîskan, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:06
:03 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Banî Nîskan, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Banî Nîskan, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°0'40" 36.0111 |
Kinh độ | 44°46'57" 44.7826 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,293 |
Về Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,426 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,824 |
Sân bay gần Banî Nîskan, Koisnjaq district, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 69 km 43 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 78 km 48 ml | |
OMH | Urmia Airport | 185 km 115 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 268 km 167 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 301 km 187 ml |