Thời gian hiện tại ở Sarkand Kīlaw, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl – Sarkand Kīlaw. Đánh bẩy Sarkand Kīlaw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarkand Kīlaw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarkand Kīlaw, nhiều khách sạn ở Sarkand Kīlaw, dân số ở Sarkand Kīlaw, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sarkand Kīlaw, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:09
:00 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarkand Kīlaw, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Sarkand Kīlaw, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°33'39" 36.5608 |
Kinh độ | 44°2'57" 44.0492 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,608 |
Về Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,112 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,667 |
Sân bay gần Sarkand Kīlaw, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 37 km 23 ml | |
OMH | Urmia Airport | 152 km 94 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 159 km 99 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 220 km 137 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 260 km 162 ml |