Thời gian hiện tại ở Mame Cilke, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl – Mame Cilke. Đánh bẩy Mame Cilke mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mame Cilke mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mame Cilke, nhiều khách sạn ở Mame Cilke, dân số ở Mame Cilke, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mame Cilke, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:55
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mame Cilke, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Mame Cilke, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°26'54" 36.4482 |
Kinh độ | 44°22'54" 44.3817 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,517 |
Về Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,098 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,222 |
Sân bay gần Mame Cilke, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 44 km 27 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 130 km 81 ml | |
OMH | Urmia Airport | 148 km 92 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 242 km 150 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 249 km 155 ml |