Thời gian hiện tại ở Bāshūr al ‘Ulyā, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl – Bāshūr al ‘Ulyā. Đánh bẩy Bāshūr al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāshūr al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāshūr al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Bāshūr al ‘Ulyā, dân số ở Bāshūr al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bāshūr al ‘Ulyā, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:15
:51 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāshūr al ‘Ulyā, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Bāshūr al ‘Ulyā, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°30'45" 36.5124 |
Kinh độ | 44°20'0" 44.3334 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,584 |
Về Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,244 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,549 |
Sân bay gần Bāshūr al ‘Ulyā, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 45 km 28 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 138 km 86 ml | |
OMH | Urmia Airport | 143 km 89 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 234 km 145 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 246 km 153 ml |