Thời gian hiện tại ở Kānī Baynān, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kānī Baynān. Đánh bẩy Kānī Baynān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Baynān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Baynān, nhiều khách sạn ở Kānī Baynān, dân số ở Kānī Baynān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kānī Baynān, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:08
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Baynān, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Kānī Baynān, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°31'25" 36.5236 |
Kinh độ | 44°19'2" 44.3172 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,484 |
Về Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,093 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,653 |
Sân bay gần Kānī Baynān, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 45 km 28 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 140 km 87 ml | |
OMH | Urmia Airport | 143 km 89 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 232 km 144 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 246 km 153 ml |