Thời gian hiện tại ở Jamakah Zūrá, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl – Jamakah Zūrá. Đánh bẩy Jamakah Zūrá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jamakah Zūrá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jamakah Zūrá, nhiều khách sạn ở Jamakah Zūrá, dân số ở Jamakah Zūrá, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jamakah Zūrá, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:23
:37 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jamakah Zūrá, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Jamakah Zūrá, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°35'7" 36.5853 |
Kinh độ | 43°59'18" 43.9884 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 54,295 |
Về Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,949 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 892,473 |
Sân bay gần Jamakah Zūrá, Shaqlawa, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 39 km 24 ml | |
OMH | Urmia Airport | 153 km 95 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 165 km 102 ml | |
NKT | Shirnak | 192 km 119 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 216 km 134 ml |