Thời gian hiện tại ở Lītān, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Lītān. Đánh bẩy Lītān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lītān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lītān, nhiều khách sạn ở Lītān, dân số ở Lītān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Lītān, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:17
:36 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lītān, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Lītān, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°52'49" 36.8804 |
Kinh độ | 44°41'29" 44.6913 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,803 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,537 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,622 |
Sân bay gần Lītān, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
OMH | Urmia Airport | 93 km 58 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 97 km 60 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 157 km 98 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 195 km 121 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 212 km 132 ml |