Thời gian hiện tại ở Bāskah Kawnī, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Bāskah Kawnī. Đánh bẩy Bāskah Kawnī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāskah Kawnī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāskah Kawnī, nhiều khách sạn ở Bāskah Kawnī, dân số ở Bāskah Kawnī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bāskah Kawnī, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:04
:21 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāskah Kawnī, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Bāskah Kawnī, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°51'36" 36.8599 |
Kinh độ | 44°39'51" 44.6641 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,369 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,473 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,618 |
Sân bay gần Bāskah Kawnī, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 93 km 58 ml | |
OMH | Urmia Airport | 96 km 60 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 156 km 97 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 198 km 123 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 213 km 132 ml |