Thời gian hiện tại ở Kūnah Sīkhūr, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kūnah Sīkhūr. Đánh bẩy Kūnah Sīkhūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūnah Sīkhūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūnah Sīkhūr, nhiều khách sạn ở Kūnah Sīkhūr, dân số ở Kūnah Sīkhūr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kūnah Sīkhūr, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:48
:44 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūnah Sīkhūr, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:04 |
Về Kūnah Sīkhūr, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°41'33" 36.6925 |
Kinh độ | 44°19'42" 44.3282 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,615 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,512 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 915,815 |
Sân bay gần Kūnah Sīkhūr, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 60 km 37 ml | |
OMH | Urmia Airport | 126 km 78 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 154 km 96 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 215 km 134 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 232 km 144 ml |