Thời gian hiện tại ở Hanārah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Hanārah. Đánh bẩy Hanārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hanārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hanārah, nhiều khách sạn ở Hanārah, dân số ở Hanārah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hanārah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:47
:07 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hanārah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Hanārah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°42'5" 36.7014 |
Kinh độ | 44°21'6" 44.3518 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,466 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,487 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,344 |
Sân bay gần Hanārah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 62 km 39 ml | |
OMH | Urmia Airport | 124 km 77 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 154 km 95 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 215 km 134 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 230 km 143 ml |