Thời gian hiện tại ở Karil, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Karil. Đánh bẩy Karil mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karil mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karil, nhiều khách sạn ở Karil, dân số ở Karil, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Karil, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:41
:21 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karil, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Karil, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°52'60" 36.8833 |
Kinh độ | 44°45'0" 44.75 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,202 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,585 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 924,348 |
Sân bay gần Karil, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
OMH | Urmia Airport | 91 km 56 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 101 km 62 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 156 km 97 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 191 km 119 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 215 km 134 ml |