Thời gian hiện tại ở Deṟawe, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Deṟawe. Đánh bẩy Deṟawe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Deṟawe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Deṟawe, nhiều khách sạn ở Deṟawe, dân số ở Deṟawe, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Deṟawe, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:47
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Deṟawe, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Deṟawe, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°52'40" 36.8778 |
Kinh độ | 44°44'34" 44.7429 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,563 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,506 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,871 |
Sân bay gần Deṟawe, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
OMH | Urmia Airport | 92 km 57 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 100 km 62 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 155 km 96 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 192 km 119 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 215 km 134 ml |