Thời gian hiện tại ở Tālīstah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Tālīstah. Đánh bẩy Tālīstah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tālīstah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tālīstah, nhiều khách sạn ở Tālīstah, dân số ở Tālīstah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tālīstah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:26
:04 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tālīstah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Tālīstah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°56'14" 36.9372 |
Kinh độ | 44°44'33" 44.7426 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,273 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,590 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,696 |
Sân bay gần Tālīstah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
OMH | Urmia Airport | 85 km 53 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 104 km 65 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 161 km 100 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 187 km 116 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 210 km 130 ml |