Thời gian hiện tại ở Kānī Qūr, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Kānī Qūr. Đánh bẩy Kānī Qūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Qūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Qūr, nhiều khách sạn ở Kānī Qūr, dân số ở Kānī Qūr, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kānī Qūr, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:45
:43 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Qūr, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Kānī Qūr, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°36'13" 36.6037 |
Kinh độ | 44°30'26" 44.5072 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 54,783 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,403 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,563 |
Sân bay gần Kānī Qūr, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 63 km 39 ml | |
OMH | Urmia Airport | 128 km 79 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 137 km 85 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 228 km 142 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 231 km 143 ml |