Thời gian hiện tại ở Sefre, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Sefre. Đánh bẩy Sefre mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sefre mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sefre, nhiều khách sạn ở Sefre, dân số ở Sefre, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sefre, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:58
:22 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sefre, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Sefre, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°37'55" 36.632 |
Kinh độ | 44°32'5" 44.5347 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,248 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,457 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 909,500 |
Sân bay gần Sefre, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 67 km 42 ml | |
OMH | Urmia Airport | 124 km 77 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 138 km 86 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 224 km 139 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 229 km 142 ml |