Thời gian hiện tại ở Bāshbār, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Bāshbār. Đánh bẩy Bāshbār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāshbār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāshbār, nhiều khách sạn ở Bāshbār, dân số ở Bāshbār, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bāshbār, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:17
:54 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāshbār, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Bāshbār, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°53'42" 36.895 |
Kinh độ | 44°34'36" 44.5767 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 55,426 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,479 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,552 |
Sân bay gần Bāshbār, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 91 km 57 ml | |
OMH | Urmia Airport | 95 km 59 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 162 km 101 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 201 km 125 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 206 km 128 ml |