Thời gian hiện tại ở Shibī Kajkah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Shibī Kajkah. Đánh bẩy Shibī Kajkah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shibī Kajkah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shibī Kajkah, nhiều khách sạn ở Shibī Kajkah, dân số ở Shibī Kajkah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Shibī Kajkah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:15
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shibī Kajkah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Shibī Kajkah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°53'25" 36.8903 |
Kinh độ | 44°33'5" 44.5513 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,088 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,572 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,400 |
Sân bay gần Shibī Kajkah, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 90 km 56 ml | |
OMH | Urmia Airport | 97 km 60 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 163 km 101 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 203 km 126 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 205 km 127 ml |