Thời gian hiện tại ở Tārāynānī Zayrī, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl – Tārāynānī Zayrī. Đánh bẩy Tārāynānī Zayrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tārāynānī Zayrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tārāynānī Zayrī, nhiều khách sạn ở Tārāynānī Zayrī, dân số ở Tārāynānī Zayrī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tārāynānī Zayrī, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:46
:10 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tārāynānī Zayrī, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Tārāynānī Zayrī, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°29'5" 36.4847 |
Kinh độ | 44°32'41" 44.5448 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Dân số | 2,000,000 |
Tính số lượt xem | 56,099 |
Về Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 10,573 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,591 |
Sân bay gần Tārāynānī Zayrī, Soran District, Muḩāfaz̧at Arbīl, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 59 km 37 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 124 km 77 ml | |
OMH | Urmia Airport | 139 km 86 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 236 km 147 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 244 km 152 ml |